Có 2 kết quả:
习俗 xí sú ㄒㄧˊ ㄙㄨˊ • 習俗 xí sú ㄒㄧˊ ㄙㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) custom
(2) tradition
(3) local tradition
(4) convention
(2) tradition
(3) local tradition
(4) convention
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) custom
(2) tradition
(3) local tradition
(4) convention
(2) tradition
(3) local tradition
(4) convention
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0